Từ điển Trần Văn Chánh
嫽 - liêu
(văn) ① Tốt đẹp; ② Thông minh, thông tuệ; ③ Đùa cợt lẫn nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫽 - liêu
Đẹp đẽ ( nói về nhan sắc đàn bà ) — Vui chơi.